CardanoADA sang INR:Chuyển đổi Cardano (ADA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ADA/INR: 1 ADA ≈ ₹34.75 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹34.75. Với nguồn cung lưu hành là 36,649,060,769.14 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng INR là ₹115,667,826,441,133.24. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng INR đã giảm ₹-1.72, biểu thị mức giảm -4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng INR là ₹280.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang INR

34.75-4.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang INR là ₹34.75 INR, với sự thay đổi -4.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.3828
-4.65%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000004459
-0.76%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.3827
-4.70%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3824
-4.69%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.3828, with a 24-hour trading change of -4.65%, ADA/USDT Spot is $0.3828 and -4.65%, and ADA/USDT Perpetual is $0.3824 and -4.69%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ADA sang INR

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ADA
34.81INR
2ADA
69.63INR
3ADA
104.45INR
4ADA
139.27INR
5ADA
174.08INR
6ADA
208.9INR
7ADA
243.72INR
8ADA
278.54INR
9ADA
313.35INR
10ADA
348.17INR
100ADA
3,481.75INR
500ADA
17,408.75INR
1,000ADA
34,817.51INR
5,000ADA
174,087.56INR
10,000ADA
348,175.12INR

Bảng chuyển đổi INR sang ADA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1INR
0.02872ADA
2INR
0.05744ADA
3INR
0.08616ADA
4INR
0.1148ADA
5INR
0.1436ADA
6INR
0.1723ADA
7INR
0.201ADA
8INR
0.2297ADA
9INR
0.2584ADA
10INR
0.2872ADA
10,000INR
287.21ADA
50,000INR
1,436.05ADA
100,000INR
2,872.11ADA
500,000INR
14,360.58ADA
1,000,000INR
28,721.17ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang INR và INR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.38 USD, 1 ADA = €0.33 EUR, 1 ADA = ₹34.75 INR, 1 ADA = Rp6,373.97 IDR, 1 ADA = $0.53 CAD, 1 ADA = £0.29 GBP, 1 ADA = ฿12.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5413
logo BTCBTC
0.00006417
logo ETHETH
0.001875
logo USDTUSDT
5.5
logo BNBBNB
0.00645
logo XRPXRP
2.94
logo USDCUSDC
5.5
logo SOLSOL
0.04366
logo SMARTSMART
1,313.32
logo TRXTRX
19.79
logo STETHSTETH
0.001878
logo DOGEDOGE
42.66
logo ADAADA
14.38
logo WBTCWBTC
0.00006427
logo BCHBCH
0.01028
logo TOMITOMI
36,843.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide