VenusXVS sang EUR:Chuyển đổi Venus (XVS) sang Euro (EUR)

XVS/EUR: 1 XVS ≈ €3.73 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,753,989.02 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng EUR là €53,023,987.66. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng EUR đã tăng €0.2833, biểu thị mức tăng +8.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng EUR là €124.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang EUR

3.73+8.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang EUR là €3.73 EUR, với sự thay đổi +8.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XVS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$4.37
+7.96%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4.37
+8.14%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $4.37, with a 24-hour trading change of +7.96%, XVS/USDT Spot is $4.37 and +7.96%, and XVS/USDT Perpetual is $4.37 and +8.14%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Euro

Bảng chuyển đổi XVS sang EUR

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XVS
3.73EUR
2XVS
7.46EUR
3XVS
11.19EUR
4XVS
14.92EUR
5XVS
18.65EUR
6XVS
22.38EUR
7XVS
26.11EUR
8XVS
29.84EUR
9XVS
33.57EUR
10XVS
37.3EUR
100XVS
373.08EUR
500XVS
1,865.41EUR
1,000XVS
3,730.82EUR
5,000XVS
18,654.11EUR
10,000XVS
37,308.23EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XVS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1EUR
0.268XVS
2EUR
0.536XVS
3EUR
0.8041XVS
4EUR
1.07XVS
5EUR
1.34XVS
6EUR
1.6XVS
7EUR
1.87XVS
8EUR
2.14XVS
9EUR
2.41XVS
10EUR
2.68XVS
1,000EUR
268.03XVS
5,000EUR
1,340.18XVS
10,000EUR
2,680.37XVS
50,000EUR
13,401.86XVS
100,000EUR
26,803.73XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang EUR và EUR sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XVS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $4.4 USD, 1 XVS = €3.73 EUR, 1 XVS = ₹395.45 INR, 1 XVS = Rp73,662.34 IDR, 1 XVS = $6.02 CAD, 1 XVS = £3.26 GBP, 1 XVS = ฿136.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.11
logo BTCBTC
0.006641
logo ETHETH
0.1982
logo USDTUSDT
589.79
logo BNBBNB
0.7003
logo XRPXRP
314.68
logo USDCUSDC
589.06
logo SOLSOL
4.75
logo SMARTSMART
89,944.31
logo TOMITOMI
4,987,849.05
logo TRXTRX
2,113.04
logo STETHSTETH
0.1984
logo DOGEDOGE
4,684.2
logo ADAADA
1,652.87
logo BCHBCH
0.9727
logo WBTCWBTC
0.006661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus (XVS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide