ListaLISTA sang INR:Chuyển đổi Lista (LISTA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

LISTA/INR: 1 LISTA ≈ ₹14.93 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹14.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 283,872,063 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng INR là ₹381,158,749,067.3. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng INR đã tăng ₹0.08957, biểu thị mức tăng +0.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng INR là ₹76.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang INR

14.93+0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang INR là ₹14.93 INR, với sự thay đổi +0.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LISTA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ListaLISTA/USDT
Giao ngay
$0.1671
+0.60%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1667
+0.24%

The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.1671, with a 24-hour trading change of +0.60%, LISTA/USDT Spot is $0.1671 and +0.60%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.1667 and +0.24%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi LISTA sang INR

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LISTA
14.79INR
2LISTA
29.58INR
3LISTA
44.38INR
4LISTA
59.17INR
5LISTA
73.97INR
6LISTA
88.76INR
7LISTA
103.56INR
8LISTA
118.35INR
9LISTA
133.15INR
10LISTA
147.94INR
100LISTA
1,479.46INR
500LISTA
7,397.34INR
1,000LISTA
14,794.69INR
5,000LISTA
73,973.46INR
10,000LISTA
147,946.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang LISTA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1INR
0.06759LISTA
2INR
0.1351LISTA
3INR
0.2027LISTA
4INR
0.2703LISTA
5INR
0.3379LISTA
6INR
0.4055LISTA
7INR
0.4731LISTA
8INR
0.5407LISTA
9INR
0.6083LISTA
10INR
0.6759LISTA
10,000INR
675.91LISTA
50,000INR
3,379.59LISTA
100,000INR
6,759.18LISTA
500,000INR
33,795.9LISTA
1,000,000INR
67,591.8LISTA

Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang INR và INR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LISTA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.17 USD, 1 LISTA = €0.14 EUR, 1 LISTA = ₹14.94 INR, 1 LISTA = Rp2,781.6 IDR, 1 LISTA = $0.23 CAD, 1 LISTA = £0.12 GBP, 1 LISTA = ฿5.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5359
logo BTCBTC
0.00006267
logo ETHETH
0.001864
logo USDTUSDT
5.56
logo BNBBNB
0.006451
logo XRPXRP
2.95
logo USDCUSDC
5.55
logo SOLSOL
0.04428
logo SMARTSMART
896.6
logo TRXTRX
19.42
logo STETHSTETH
0.001866
logo DOGEDOGE
45.02
logo ADAADA
15.76
logo BCHBCH
0.009339
logo WBTCWBTC
0.0000629
logo WEETHWEETH
0.001727

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lista (LISTA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide