Broadcom xStockAVGOX sang INR:Chuyển đổi Broadcom xStock (AVGOX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AVGOX/INR: 1 AVGOX ≈ ₹30,042.9 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Broadcom xStock Thị trường hôm nay

Broadcom xStock đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Broadcom xStock chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹30,042.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AVGOX, tổng vốn hóa thị trường của Broadcom xStock tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Broadcom xStock tính bằng INR đã tăng ₹394.48, biểu thị mức tăng +1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Broadcom xStock tính bằng INR là ₹38,352.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹25,457.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVGOX sang INR

30,042.9+1.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVGOX sang INR là ₹30,042.9 INR, với sự thay đổi +1.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVGOX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVGOX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Broadcom xStock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Broadcom xStockAVGOX/USDT
Giao ngay
$332.02
+1.12%

The real-time trading price of AVGOX/USDT Spot is $332.02, with a 24-hour trading change of +1.12%, AVGOX/USDT Spot is $332.02 and +1.12%, and AVGOX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Broadcom xStock sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AVGOX sang INR

logo Broadcom xStockSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVGOX
29,994.12INR
2AVGOX
59,988.24INR
3AVGOX
89,982.36INR
4AVGOX
119,976.48INR
5AVGOX
149,970.61INR
6AVGOX
179,964.73INR
7AVGOX
209,958.85INR
8AVGOX
239,952.97INR
9AVGOX
269,947.1INR
10AVGOX
299,941.22INR
100AVGOX
2,999,412.23INR
500AVGOX
14,997,061.18INR
1,000AVGOX
29,994,122.36INR
5,000AVGOX
149,970,611.83INR
10,000AVGOX
299,941,223.66INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVGOX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Broadcom xStock
1INR
0.00003333AVGOX
2INR
0.00006667AVGOX
3INR
0.0001AVGOX
4INR
0.0001333AVGOX
5INR
0.0001666AVGOX
6INR
0.0002AVGOX
7INR
0.0002333AVGOX
8INR
0.0002667AVGOX
9INR
0.0003AVGOX
10INR
0.0003333AVGOX
10,000,000INR
333.39AVGOX
50,000,000INR
1,666.99AVGOX
100,000,000INR
3,333.98AVGOX
500,000,000INR
16,669.93AVGOX
1,000,000,000INR
33,339.86AVGOX

Bảng chuyển đổi số tiền AVGOX sang INR và INR sang AVGOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVGOX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 INR sang AVGOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Broadcom xStock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVGOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVGOX = $332.56 USD, 1 AVGOX = €283.54 EUR, 1 AVGOX = ₹30,042.91 INR, 1 AVGOX = Rp5,563,463.42 IDR, 1 AVGOX = $458.1 CAD, 1 AVGOX = £248.49 GBP, 1 AVGOX = ฿10,453.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5501
logo BTCBTC
0.00006367
logo ETHETH
0.001895
logo USDTUSDT
5.53
logo BNBBNB
0.006608
logo XRPXRP
3.02
logo USDCUSDC
5.53
logo SOLSOL
0.04516
logo SMARTSMART
1,415.35
logo TRXTRX
19.8
logo STETHSTETH
0.001895
logo TOMITOMI
40,002.53
logo DOGEDOGE
44.08
logo ADAADA
15.37
logo BCHBCH
0.009413
logo WBTCWBTC
0.00006371

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Broadcom xStock (AVGOX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AVGOX của bạn

Nhập số lượng AVGOX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Broadcom xStock hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Broadcom xStock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Broadcom xStock sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Broadcom xStock sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Broadcom xStock sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Broadcom xStock sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Broadcom xStock sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide