NFTXNFTX sang THB:Chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Baht Thái (THB)

NFTX/THB: 1 NFTX ≈ ฿446.6 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿446.6. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng THB là ฿5,829,618,456.13. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng THB là ฿15,511.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿342.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang THB

฿446.6+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang THB là ฿446.6 THB, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/THB trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is -- and --, and NFTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NFTX sang THB

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NFTX
446.6THB
2NFTX
893.21THB
3NFTX
1,339.81THB
4NFTX
1,786.42THB
5NFTX
2,233.02THB
6NFTX
2,679.63THB
7NFTX
3,126.23THB
8NFTX
3,572.84THB
9NFTX
4,019.44THB
10NFTX
4,466.05THB
100NFTX
44,660.52THB
500NFTX
223,302.61THB
1,000NFTX
446,605.23THB
5,000NFTX
2,233,026.15THB
10,000NFTX
4,466,052.3THB

Bảng chuyển đổi THB sang NFTX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1THB
0.002239NFTX
2THB
0.004478NFTX
3THB
0.006717NFTX
4THB
0.008956NFTX
5THB
0.01119NFTX
6THB
0.01343NFTX
7THB
0.01567NFTX
8THB
0.01791NFTX
9THB
0.02015NFTX
10THB
0.02239NFTX
100,000THB
223.91NFTX
500,000THB
1,119.55NFTX
1,000,000THB
2,239.11NFTX
5,000,000THB
11,195.56NFTX
10,000,000THB
22,391.13NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang THB và THB sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 THB sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $14.37 USD, 1 NFTX = €12.19 EUR, 1 NFTX = ₹1,292.08 INR, 1 NFTX = Rp240,683.9 IDR, 1 NFTX = $19.66 CAD, 1 NFTX = £10.64 GBP, 1 NFTX = ฿446.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.56
logo BTCBTC
0.0001849
logo ETHETH
0.005499
logo USDTUSDT
16.1
logo BNBBNB
0.01939
logo XRPXRP
8.74
logo USDCUSDC
16.07
logo SOLSOL
0.1319
logo SMARTSMART
2,459.68
logo TOMITOMI
133,101.95
logo TRXTRX
57.89
logo STETHSTETH
0.005522
logo DOGEDOGE
131.5
logo ADAADA
46.22
logo BCHBCH
0.02669
logo WBTCWBTC
0.0001853

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide